Kotlin Online CLI Playground

Chạy code Kotlin Online bằng CLI trên trình duyệt, không cần cài đặt IDE. Lý tưởng để test, học và debug nhanh chóng.

🚀 786 tổng số lượt thực thi (323 trong tháng này)

✨ Khóa học Kotlin được nhiều người yêu thích

Loading...

💡 Hướng Dẫn Cơ Bản Về Kotlin Cho Người Mới Bắt Đầu

1. Khai Báo Biến và Hằng Số

Kotlin sử dụng val cho biến không thay đổi và var cho biến có thể thay đổi.

val name: String = "Alice"
var age: Int = 30
val pi = 3.14  // kiểu dữ liệu được suy luận

// Hằng số
const val MAX_USERS = 100

2. Câu Điều Kiện (if / when)

Sử dụng biểu thức if hoặc when cho nhiều nhánh.

val x = 2
if (x == 1) {
    println("One")
} else if (x == 2) {
    println("Two")
} else {
    println("Other")
}

when (x) {
    1 -> println("One")
    2 -> println("Two")
    else -> println("Other")
}

3. Vòng Lặp

Sử dụng for, while, và do-while để lặp.

for (i in 0..2) {
    println(i)
}

var n = 3
while (n > 0) {
    println(n)
    n--
}

4. Mảng

Kotlin hỗ trợ mảng bằng cách sử dụng hàm arrayOf().

val numbers = arrayOf(10, 20, 30)
println(numbers[1])

5. Thao Tác Danh Sách

Sử dụng mutableListOf cho danh sách động.

val nums = mutableListOf(1, 2, 3)
nums.add(4)
nums.removeAt(0)

for (n in nums) {
    print("$n ")
}

6. Nhập/Xuất Dữ Liệu Từ Console

Sử dụng readLine() để nhập và println() để xuất.

print("Nhập tên của bạn: ")
val name = readLine()
println("Xin chào, $name")

7. Hàm

Hàm sử dụng từ khóa fun với kiểu trả về tùy chọn.

fun add(a: Int, b: Int): Int {
    return a + b
}

println(add(3, 4))

8. Bản Đồ

mutableMapOf lưu trữ các cặp khóa-giá trị.

val ages = mutableMapOf("Alice" to 30)
println(ages["Alice"])

9. Xử Lý Ngoại Lệ

Sử dụng try, catch, và finally để xử lý lỗi.

try {
    val result = 10 / 0
} catch (e: ArithmeticException) {
    println("Lỗi: ${e.message}")
}

10. Nhập/Xuất Tệp

Sử dụng File từ java.io để thao tác với tệp.

import java.io.File

File("file.txt").writeText("Hello File")
val text = File("file.txt").readText()
println(text)

11. Thao Tác Chuỗi

Chuỗi trong Kotlin hỗ trợ nhiều phương thức và nội suy.

val text = "Hello World"
println(text.length)
println(text.substring(0, 5))
println(text.contains("World"))

12. Lớp & Đối Tượng

Các lớp trong Kotlin ngắn gọn và hỗ trợ constructor mặc định.

class Person(val name: String) {
    fun greet() = println("Hi, I'm $name")
}

val p = Person("Alice")
p.greet()

13. An Toàn Null

Kotlin phân biệt giữa kiểu có thể null và không thể null. Sử dụng ??: để đảm bảo an toàn.

val name: String? = null
println(name?.length ?: 0)